Có 2 kết quả:
認字 rèn zì ㄖㄣˋ ㄗˋ • 认字 rèn zì ㄖㄣˋ ㄗˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) literate
(2) knowing how to read
(2) knowing how to read
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) literate
(2) knowing how to read
(2) knowing how to read
Bình luận 0